Loading data. Please wait
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 18: Precipitated sodium aluminium silicate
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-01-00
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-5 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 787-9 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 1: Introduction and general test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated, hydrated - Part 1: Non-rubber tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5794-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 18: precipitated sodium aluminium silicate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-18 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 18: Precipitated sodium aluminium silicate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-18 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 18: Precipitated sodium aluminium silicate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-18 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 18: Precipitated sodium aluminium silicate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3262-18 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 18: precipitated sodium aluminium silicate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3262-18 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |