Loading data. Please wait
External blinds and awnings - Performance requirements including safety; German version EN 13561:2015
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2015-08-00
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1522 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1523 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds and shutters - Resistance to wind loads - Method of testing and performance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1932 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exterior blinds - Resistance to load due to water accumulation - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1933 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters and blinds power operated - Safety in use - Measurement of the transmitted force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12045 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters, external and internal blinds - Misuse - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12194 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12216 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal blinds - Performance requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13120 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters and blinds - Additional thermal resistance - Allocation of a class of air permeability to a product | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13125 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters and blinds - Measurement of operating force - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13527 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Resistance to repeated operations (mechanical endurance) - Methods of testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14201 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Suitability for use of tubular and square motorizations - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14202 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Capability for use of gears with crank handle - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14203 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Thermal and visual comfort - Test and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14500 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blinds and shutters - Thermal and visual comfort - Performance characteristics and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14501 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of resistance to water penetration; hydrostatic pressure test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20811 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment (IEC 60335-2-97:1998, modified + A1:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-97 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B04:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B04 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 139 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tensile strength and elongation at break (ISO 1421:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1421 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method (ISO 13934-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13934-1 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9227 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Performance requirements including safety; German version EN 13561:2004+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13561 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Performance requirements including safety; German version EN 13561:2004+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13561 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 13561:2004-09 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13561 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds - Performance requirements including safety; German version EN 13561:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13561 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roller shutters, solar shading and black-out equipment in building construction; concepts and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18073 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roller shutters, solar shading and black-out installations in building construction; terms, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18073 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External blinds and awnings - Performance requirements including safety; German version EN 13561:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13561 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |