Loading data. Please wait

ISO/DIS 7112

Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary (Revision of ISO 7112:1982)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 7112
Tên tiêu chuẩn
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary (Revision of ISO 7112:1982)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
97/710098 DC (1997-06-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6531 (1982-10)
Machinery for forestry; Portable chain saws; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6531
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 7112 (1999-04)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7112
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7112 (2008-08)
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7112 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7112 (1999-04)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7112
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7112 (1997-06)
Từ khóa
Agricultural equipment * Definitions * Equipment * Forestry * Forestry equipment * Portable * Saws * Vocabulary * Woodworking
Số trang
19