Loading data. Please wait

EN ISO 7225

Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7225
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005)
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7225 (2007-09), IDT * DIN EN ISO 7225 (2008-02), IDT * DIN EN ISO 7225 (2013-01), IDT * BS EN ISO 7225+A1 (2008-03-31), IDT * NF E29-797 (2008-02-01), IDT * ISO 7225 (2005-07), IDT * SN EN ISO 7225 (2007-08), IDT * OENORM EN ISO 7225 (2007-09-01), IDT * OENORM EN ISO 7225 (2012-10-15), IDT * PN-EN ISO 7225 (2007-07-04), IDT * SS-EN ISO 7225 (2007-05-25), IDT * UNE-EN ISO 7225 (2008-10-15), IDT * TS EN ISO 7225 (2008-04-03), IDT * UNI EN ISO 7225:2007 (2007-10-11), IDT * UNI EN ISO 7225:2012 (2012-10-04), IDT * STN EN ISO 7225 (2007-09-01), IDT * CSN EN ISO 7225 (2007-12-01), IDT * DS/EN ISO 7225 (2007-10-22), IDT * NEN-EN-ISO 7225:2007 en (2007-05-01), IDT * SFS-EN ISO 7225 (2010-05-28), IDT * SFS-EN ISO 7225:en (2007-11-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1089-2 (2002-08)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7225 (2006-06)
Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7225
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1089-2 (2002-08)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-2 (2001-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-2 (1996-10)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7225 (2007-05)
Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7225
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-2 (1996-03)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-2 (1993-04)
Cylinder identification; part 2: precautionary labels for gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7225 (2006-06)
Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7225
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Colour * Compound gas cylinders * Danger signs * Danger warnings * Dangerous goods * Definitions * Design * Gas cylinders * Graphic symbols * Hazard labels * Hazards * Labelling * Labelling (process) * Labels * Marking * Materials * Mobile * Precautionary labels * Precautions * Safety * Safety colours * Shape * Stickers * Symbols * Warning colours * Warning labels * Warning notices * Warning symbols * Warnings * Presentations * Implementation * Use
Số trang
10