Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-11-00
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7225 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |