Loading data. Please wait

EN 1089-2

Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1089-2
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1089-2 (2002-11), IDT * BS EN 1089-2 (2002-09-19), IDT * NF E29-771-2 (2003-04-01), IDT * SN EN 1089-2 (2002-08), IDT * OENORM EN 1089-2 (2003-02-01), IDT * PN-EN 1089-2 (2003-07-15), IDT * SS-EN 1089-2 (2002-12-13), IDT * UNE-EN 1089-2 (2003-03-14), IDT * STN EN 1089-2 (2003-08-01), IDT * CSN EN 1089-2 (2003-04-01), IDT * DS/EN 1089-2 (2004-11-14), IDT * NEN-EN 1089-2:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN 1089-2 (2003-07-25), IDT * SFS-EN 1089-2:en (2002-11-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1089-2 (1996-10)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-2 (2001-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 7225 (2007-05)
Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7225
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1089-2 (2002-08)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-2 (1996-10)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-2 (2001-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7225 (2007-05)
Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7225
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-2 (1996-03)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1089-2 (1993-04)
Cylinder identification; part 2: precautionary labels for gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1089-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Colour * Compound gas cylinders * Danger signs * Design * Gas cylinders * Graphic symbols * Hazard labels * Labelling * Labels * Marking * Materials * Mobile * Safety * Shape * Stickers * Symbols * Warning labels * Warning symbols * Presentations * Implementation * Use
Số trang
10