Loading data. Please wait
EN 1089-2Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-08-00
| Transportable gas cylinders - Cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-2 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-2 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7225 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-2 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-2 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-2 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas cylinders - Precautionary labels (ISO 7225:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7225 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 2: Precautionary labels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-2 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cylinder identification; part 2: precautionary labels for gas cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1089-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |