Loading data. Please wait
Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock
Số trang: 100
Ngày phát hành: 2009-04-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - DC switchgear - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61992-1*CEI 61992-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62313*CEI 62313 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |