Loading data. Please wait

IEC 61992-1*CEI 61992-1

Railway applications - Fixed installations - DC switchgear - Part 1: General

Số trang: 99
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61992-1*CEI 61992-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - DC switchgear - Part 1: General
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 25890.1 (2010), IDT * JIS E 2501-1 (2010-02-05), MOD * TS EN 50123-1 (2007-06-26), NEQ * TS EN 50123-2 (2007-06-26), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50124-1 (2001-03)
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50124-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-446*CEI 60050-446 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-446*CEI 60050-446
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-605*CEI 60050-605 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 605 : Chapter 605: Generation, transmission and distribution of electricity - Substation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-605*CEI 60050-605
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1 (1991-05) * IEC 60099-1 Edition 3.1 (1999-12) * IEC 60099-4 (2004-05) * IEC 60269-1 (1998-12) * IEC 60721 Reihe * IEC 60850 (2000-08) * IEC 60913 (1988) * IEC 60947 Reihe * IEC 62271-200 (2003-11)
Thay thế cho
IEC 61992-1*CEI 61992-1 (2001-02)
Railway applications - Fixed installations - DC switchgear - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61992-1*CEI 61992-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/886/FDIS (2005-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61992-1*CEI 61992-1 (2006-02)
Railway applications - Fixed installations - DC switchgear - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61992-1*CEI 61992-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61992-1*CEI 61992-1 (2001-02)
Railway applications - Fixed installations - DC switchgear - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61992-1*CEI 61992-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/886/FDIS (2005-10) * IEC 9/786/CDV (2004-03) * IEC 9/578/FDIS (2000-08) * IEC 9/469/CDV (1998-04)
Từ khóa
Characteristics * Definitions * Direct current * Direct current installations * Electric control equipment * General conditions * Installations * Operating conditions * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Stationary * Switches * Switchgear * Switchgears * Testing * Traction network * Sheets
Số trang
99