Loading data. Please wait
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations (ISO 10002:2004 + Cor. 1:2009)
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2010-05-00
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations (ISO 10002:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10002 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations (ISO 10002:2004 + Cor. 1:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10002 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations (ISO 10002:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10002 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |