Loading data. Please wait
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a)
Số trang: 108
Ngày phát hành: 2000-05-00
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN ENV 13106 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ENV 13106 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN P ENV 13106 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ENV 13106 |
Ngày phát hành | 2000-11-08 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics. DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-ENV 13106:en |
Ngày phát hành | 2002-07-10 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240. Ứng dụng kỹ thuật thông tin (IT) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Traffic and Traveller Information (TTI) - TTI messages via traffic message coding - Part 2: Event and information codes for radio data system - Traffic Message Channel (TMC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12313-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Traffic and travel data dictionary - Part 1: General definitions, entities, attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13106-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13106 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 1: Context and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 2: Location referencing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 3: Situation Publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13106 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Traffic and travel data dictionary - Part 1: General definitions, entities, attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13106-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 1: Context and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 2: Location referencing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 3: Situation Publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13106 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Traffic and travel data dictionary - Part 1: General definitions, entities, attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13106-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |