Loading data. Please wait
Road transport and traffic telematics - Traffic and travel data dictionary - Part 1: General definitions, entities, attributes
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
Road transport and traffic telematics - Traffic and travel data dictionary - Part 1: General definitions, entities, attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13106-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 3: Situation Publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 2: Location referencing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intelligent transport systems - DATEX II data exchange specifications for traffic management and information - Part 1: Context and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16157-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - DATEX traffic and travel data dictionary (version 3.1a) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13106 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Traffic and travel data dictionary - Part 1: General definitions, entities, attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13106-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road transport and traffic telematics - Traffic and travel data dictionary - Part 1: General definitions, entities, attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13106-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |