Loading data. Please wait
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-04-00
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12 AMD 1*CEI 60268-12 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components (IEC 60268-11:1987 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.11 S2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 8 : Concentric connectors for audio circuits in radio receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60130-8*CEI 60130-8 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 4 : Microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-4*CEI 60268-4 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Circular connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.12 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-12 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.12 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.12 S2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |