Loading data. Please wait
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.12 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.12 S2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-12 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.12 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.12 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-12 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 12: application of connectors for broadcast and similar use (IEC 60268-12:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 483.12 S2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |