Loading data. Please wait

ASD prEN 3155-071*ASD-STAN 6631

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2006-05-31

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics, tests and tooling applicable to female electrical contacts 071, type A, crimp, class S used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated male contacts are defined in EN 3155-008 and EN 3155-070.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3155-071*ASD-STAN 6631
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Ngày phát hành
2006-05-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 3155-071 (2007-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-008 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 008: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-008
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8843 (2005-07)
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8843
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/57 (2000-07-01)
Contacts, electrical connectors, socket crimp removable (for MIL-C-24308, MIL-C-38999 series II, MIL-C-55302/68, /71, /72, /75 and MIL-C-83733 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/57
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/58 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, pin, crimp removable (for MIL-C-24308, MIL-C-38999 series I, II, III, and IV, and MIL-C-55302/69 and MIL-C- 83733 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/58
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 * EN 3155-002 * EN 3155-070 * MIL-DTL-22520 (1997-09-12) * MIL-I-81969 (1982-08-20) * SAE AS 39029 (2001-01-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASD prEN 3155-071*ASD-STAN 8489 (2013-09-01)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-071*ASD-STAN 8489
Ngày phát hành 2013-09-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3155-071*ASD-STAN 8489 (2013-09-01)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-071*ASD-STAN 8489
Ngày phát hành 2013-09-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 3155-071*ASD-STAN 6631 (2006-05-31)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3155-071*ASD-STAN 6631
Ngày phát hành 2006-05-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Coaxial connectors * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimping * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical * Electrical installations * Fasteners * Female contacts * Materials * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines * Socket contacts * Jack contacts
Số trang
9