Loading data. Please wait
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2007-06-00
Paper and board - Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - International calibration of testing apparatus - Nomination and acceptance of standardizing and authorized laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4094 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 85.020. Quá trình sản xuất giấy 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse reflectance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse reflectance factor; Technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2469 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse reflectance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; Measurement of diffuse reflectance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse reflectance factor; Technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2469 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; measurement of diffuse reflectance factor (revision of ISO 2469:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2469 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |