Loading data. Please wait
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2014-08-00
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for characterising tristimulus colorimeters for measuring the colour of light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 179 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2469 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse reflectance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; Measurement of diffuse reflectance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse reflectance factor; Technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2469 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2469 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2469 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2469 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; measurement of diffuse reflectance factor (revision of ISO 2469:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2469 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2469 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2469 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |