Loading data. Please wait

ISO 2469

Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2469
Tên tiêu chuẩn
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 2469 (2014-08-31), IDT * NF Q03-038 (2014-11-15), IDT * UNI ISO 2469:2015 (2015-02-05), IDT * NEN-ISO 2469:2014 en (2014-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 179 (2007)
Methods for characterising tristimulus colorimeters for measuring the colour of light
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 179
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (2002-03)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (1999-12)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 308 (2006) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 2470-1 (2009-10) * ISO 2470-2 (2008-11) * ISO 2471 (2008-12) * ISO 4094 (2005-04) * ISO 5631-1 (2009-10) * ISO 5631-2 (2014-07) * ISO 5631-3 (2014-07) * ISO 9416 (2009-05) * ISO 11475 (2004-11) * ISO 11476 (2010-08)
Thay thế cho
ISO 2469 (2007-06)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2469
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2469 (2014-04)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2469
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2469 (2014-08)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2469
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2469 (2007-06)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2469
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2469 (1994-12)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse reflectance factor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2469
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2469 (1977-02)
Paper, board and pulps; Measurement of diffuse reflectance factor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2469
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2469 Technical Corrigendum 1 (1998-07)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse reflectance factor; Technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2469 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2469 (2013-06)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2469
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2469 (2011-09)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2469
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2469 (2005-03)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2469
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2469 (1993-04)
Paper, board and pulps; measurement of diffuse reflectance factor (revision of ISO 2469:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2469
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2469 (2014-04)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2469
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2469 (2012-08)
Paper, board and pulps - Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2469
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Calibration * Definitions * Diffuse reflection * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Paper * Pulp * Radiance * Reflection * Reflection factor * Sampling methods * Specimen preparation * Sample preparation
Số trang
19