Loading data. Please wait
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation (ISO 877-3:2009)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-12-00
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3 : Intensified weathering using concentrated solar radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-169-3*NF EN ISO 877-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Performing Accelerated Outdoor Weathering of Nonmetallic Materials Using Concentrated Natural Sunlight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 90 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Metal Black Panel and White Panel Temperature Devices for Natural Weathering Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 179 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors (ISO 877:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 877 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation (ISO 877-3:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 877-3 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors (ISO 877:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 877 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation (ISO 877-3:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 877-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors (ISO 877:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 877 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation (ISO 877-3:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 877-3 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |