Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility - Immunity requirements for household appliances, tools and similar apparatus - Product family standard
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00
Electromagnetic compatibility. Immunity requirements for household appliances tools and similar apparatus. Product family standard. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-104*NF EN 55104 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50140 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; conducted disturbances induced by radio-frequency fields; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50141 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity product family standard (CISPR 14-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity product family standard (CISPR 14-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Immunity requirements for household appliances, tools and similar apparatus - Product family standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55104 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity - Product family standard (CISPR 14-2:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014-2 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |