Loading data. Please wait

PD 6682-3:2003

Aggregates. Aggregates for mortar. Guidance on the use of BS EN 13139

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-02-13

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
PD 6682-3:2003
Tên tiêu chuẩn
Aggregates. Aggregates for mortar. Guidance on the use of BS EN 13139
Ngày phát hành
2003-02-13
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 1199 and 1200:1976
Specifications for building sands from natural sources
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1199 and 1200:1976
Ngày phát hành 1976-07-30
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8204-1:2002
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete bases and cement sand levelling screeds to receive floorings. Code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8204-1:2002
Ngày phát hành 2002-08-20
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 998-2:2002
Specification for mortar for masonry. Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 998-2:2002
Ngày phát hành 2002-02-21
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1367-1:2000
Tests for thermal and weathering properties of aggregates. Determination of resistance to freezing and thawing
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1367-1:2000
Ngày phát hành 2000-02-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1367-2:1998
Tests for thermal and weathering properties of aggregates. Magnesium sulfate test
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1367-2:1998
Ngày phát hành 1998-07-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1744-1:1998
Tests for chemical properties of aggregates. Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1744-1:1998
Ngày phát hành 1998-08-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13055-1:2002
Lightweight aggregates. Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 13055-1:2002
Ngày phát hành 2002-05-28
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13450:2002
Aggregates for railway ballast
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 13450:2002
Ngày phát hành 2003-01-10
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* PD 6682-1:2003
Aggregates. Aggregates for concrete. Guidance on the use of BS EN 12620
Số hiệu tiêu chuẩn PD 6682-1:2003
Ngày phát hành 2003-02-13
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 882:1992
Specification for aggregates from natural sources for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 882:1992
Ngày phát hành 1992-12-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12620:2002 * BS EN 13043:2002 * BS EN 13055-2 * BS EN 13139:2002 * BS EN 13242:2002 * BS EN 13383 * 89/106/EEC
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Aggregates * Mortars * Construction materials * Natural aggregates * Synthetic aggregates * Masonry cement * Plasters * Grouting * Grenade throwers * Pavement
Số trang
20