Loading data. Please wait
Aggregates. Aggregates for mortar. Guidance on the use of BS EN 13139
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-02-13
Specifications for building sands from natural sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1199 and 1200:1976 |
Ngày phát hành | 1976-07-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete bases and cement sand levelling screeds to receive floorings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-08-20 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry. Masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 998-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-21 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates. Determination of resistance to freezing and thawing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1367-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-02-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates. Magnesium sulfate test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1367-2:1998 |
Ngày phát hành | 1998-07-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates. Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1744-1:1998 |
Ngày phát hành | 1998-08-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight aggregates. Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13055-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-05-28 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for railway ballast | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13450:2002 |
Ngày phát hành | 2003-01-10 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates. Aggregates for concrete. Guidance on the use of BS EN 12620 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6682-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-02-13 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for aggregates from natural sources for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 882:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |