Loading data. Please wait

ISO/IEC 9995-4

Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9995-4
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CAN/CSA-ISO/IEC 9995-4-10 (2010-12-01), IDT * SS-ISO/IEC 9995-4 (2009-10-19), IDT * NEN-ISO/IEC 9995-4:2009 en (2009-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 9995-1 (2009-10)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 1: General principles governing keyboard layouts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.161 (2001-02)
Thay thế cho
ISO/IEC 9995-4 (2002-09)
Information technoloy - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 9995-4 (2009-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9995-4 (2009-10)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-4
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9995-4 (2002-09)
Information technoloy - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9995-4 (1994-08)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 9995-4 (2009-06) * ISO/IEC FDIS 9995-4 (2002-02) * ISO/IEC DIS 9995-4 (1991-07) * ISO 8884 (1989-09) * ISO 3244 (1984-04) * ISO 1093 (1981-01) * ISO 1090 (1981-01) * ISO 4169 (1979-12) * ISO 1091 (1977-08) * ISO 2126 (1975-11) * ISO 2530 (1975-07) * ISO 3243 (1975-02) * ISO 1092 (1974-05)
Từ khóa
Data processing * Data processing equipment * Data systems engineering * Information technology * Keyboards * Keys * Keys (keyboards) * Layout * Numeric character sets * Office equipment * Office machines * Position * Specifications * Typewriters
Số trang
9