Loading data. Please wait
Information technoloy - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-09-00
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 1: General principles governing keyboard layouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arrangement of digits, letters and symbols on telephones and other devices that can be used for gaining access to a telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.161 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-4 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-4 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-4 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technoloy - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-4 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-4 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |