Loading data. Please wait
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1994-08-00
Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 4 : numeric section. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z71-307-4*NF ISO/CEI 9995-4 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 1: General principles governing keyboard layouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arrangement of figures, letters and symbols on telephones and other devices that can be used for gaining access to a telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.161 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technoloy - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-4 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-4 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technoloy - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-4 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 4: Numeric section | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-4 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |