Loading data. Please wait
Plastics - Determination of environmental stress cracking (ESC) - Constant-tensile-stress method (ISO 6252:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
Raw, refined and boiled linseed oil for paints and varnishes; Specifications and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 150 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Injection moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 527 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; amorphous thermoplastics; preparation of test specimens with a specified maximum reversion; part 1: bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2557-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation and use of multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC); Bent strip method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4599 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of environmental stress cracking (ESC); ball or pin impression method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4600 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of environmental stress cracking (ESC) - Constant-tensile-stress method (ISO 6252:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6252 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC) - Part 2: Constant tensile load method (ISO 22088-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22088-2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of environmental stress cracking (ESC) - Constant-tensile-stress method (ISO 6252:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6252 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of environmental stress cracking (ESC) - Constant-tensile-stress method (ISO 6252:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6252 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |