Loading data. Please wait
Metallic materials - Tensile testing - Part 2: Method of test at elevated temperature (ISO 6892-2:2011); German version EN ISO 6892-2:2011
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2011-05-00
Steel - Conversion of elongation values - Part 1: Carbon and low alloy steels (ISO 2566-1:1984); German version EN ISO 2566-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2566-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Conversion of elongation values - Part 2: Austenitic steels (ISO 2566-2:1984); German version EN ISO 2566-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2566-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6892-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought aluminium, magnesium and their alloys; selection of specimens and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2142 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.120.20. Magie và hợp kim magie |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; Conversion of elongation values; Part 2 : Austenitic steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2566-2 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile testing of metallic materials; method of testing at elevated temperature; german version EN 10002-5:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-5 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 2: Method of test at elevated temperature (ISO 6892-2:2011); German version EN ISO 6892-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6892-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Materials; Mechanical Testing of Metals, General and Acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1605-2 |
Ngày phát hành | 1936-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50145 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile testing of metallic materials; method of testing at elevated temperature; german version EN 10002-5:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-5 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |