Loading data. Please wait
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1998-12-00
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 338 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment against falls from a height; test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 364 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets - Part 1: Safety requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1263-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Scaffolds - Performance requirements and general design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12811 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13374 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13374 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13374 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13374 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13374 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |