Loading data. Please wait

GOST 11022

Solid mineral fuels. Methods for determination of ash

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 11022
Tên tiêu chuẩn
Solid mineral fuels. Methods for determination of ash
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1171 (1997-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 8.585 (2001)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Thermocouples. Nominal static characteristics of conversion
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 8.585
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3044 (1984)
Thermoelectric converters. Nominal static graduation tables
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3044
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23083 (1978)
Coal pitch coke and thermoantracite. Methods of sampling and sample preparation for testing
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23083
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27313 (1995)
Solid mineral fuel. Symbols of analytical results and formulae for calculation of analyses to different bases
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27313
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5583 (1978) * GOST 9147 (1980) * GOST 10742 (1971) * GOST 19908 (1990) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
GOST 11022 (1990)
Solid mineral fuels. Methods for the determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11022
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 11022 (1995)
Solid mineral fuels. Methods for determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11022
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 11022 (1990)
Solid mineral fuels. Methods for the determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 11022
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 73.040. Than
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ashes * Chemical analysis and testing * Coal * Coke * Determination of content * Samples * Solid fuels * Specimen preparation * Test equipment * Testing
Mục phân loại
Số trang
12