Loading data. Please wait
Solid mineral fuel. Symbols of analytical results and formulae for calculation of analyses to different bases
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1995-00-00
Hard coal; Determination of forms of sulphur | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 157 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal and coke; determination of total sulphur; eschka method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 334 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of total sulfur; High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 351 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of chlorine; High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 352 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal and coke; Determination of volatile matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 562 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of chlorine using Eschka mixture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 587 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal; Determination of mineral matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 602 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; High temperature combustion method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 609 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coal and coke; Determination of carbon and hydrogen; Liebig method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 625 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of carbon dioxide content; Gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 925 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuels; Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method, and calculation of net calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1928 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard coal; Determination of oxygen content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1994 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 73.040. Than |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuel. Symbols of analytical results and formulae for calculation of analyses to different bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27313 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuel. Symbols of analytical results and formulae for calculation of analyses to different bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27313 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid mineral fuel. Symbols of analytical results and formulae for calculation of analyses to different bases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27313 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |