Loading data. Please wait

GOST R 8.585

State system for ensuring the uniformity of measurements. Thermocouples. Nominal static characteristics of conversion

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 8.585
Tên tiêu chuẩn
State system for ensuring the uniformity of measurements. Thermocouples. Nominal static characteristics of conversion
Ngày phát hành
2001-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-2*CEI 60584-2 (1982)
Thermocouples. Part 2 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-2*CEI 60584-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-2 AMD 1*CEI 60584-2 AMD 1 (1989-06)
Thermocouples; part 2: tolerances; amendment 1 to IEC 60584-2:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-2 AMD 1*CEI 60584-2 AMD 1
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-3*CEI 60584-3 (1989-07)
Thermocouples; part 3: extension and compensating cables; tolerances and identification system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-3*CEI 60584-3
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
GOST R 50431 (1992)
Termocouplers. Part 1. Nominal static graduation tables
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50431
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 8.585 (2001)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Thermocouples. Nominal static characteristics of conversion
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 8.585
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 50431 (1992)
Termocouplers. Part 1. Nominal static graduation tables
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 50431
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 8.585 (2001)
Từ khóa
Audio equipment * Basic value * Conversion tables * Datum * Electrical engineering * General section * High fidelity audio equipment and systems * High-fidelity * Marking * Measurement * Metrology * Performance * Process control * Process measuring and control technology * Reference conditions * Specification (approval) * Temperature * Thermocouples * Thermoelectric conversion * Thermoelectric devices * Thermoelectric voltage * Voltage * Distinguishing signs * Temperature range * Nickel * Chromium * Stress * Iron * Electronic engineering * Control technique * Platinum * Positive * Types * Variations * Deviations * Negative * Rhodium * Copper * Measuring temperatures
Số trang