Loading data. Please wait

AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2011

Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
This document prescribes requirements for the classification of carbon steel and low-alloy steel electrodes (both solid and composite) and fluxes for submerged arc welding. Multiple pass flux-electrode classifications include requirements for low-alloy weld metal composition. Two-run flux-electrode classifications, which are also permitted under this specification, have no requirements for weld metal composition. The multiple pass classification of flux-electrode combinations for carbon steel submerged arc welding is not within the scope of this specification but remains with AWS A5.17/A5.17M.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2011
Tên tiêu chuẩn
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS A 5.23/A 5.23M (2011), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 1.1*AWS A1.1 (2001)
Metric Practice Guide for the Welding Industry
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 1.1*AWS A1.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 (2010)
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 4.3*AWS A4.3 (1986)
STANDARD METHODS FOR DETERMINATION OF THE DIFFUSIBLE HYDROGEN CONTENT OF MARTENSITIC, BAINITIC, AND FERRITIC STEEL WELD METAL PRODUCED BY ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 4.3*AWS A4.3
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.02/A 5.02M*AWS A5.02/A5.02M:2007
SPECIFICATION FOR FILLER METAL STANDARD SIZES PACKAGING AND PHYSICAL ATTRIBUTES
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.02/A 5.02M*AWS A5.02/A5.02M:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS F 3.2M/F 3.2*AWS F3.2M/F3.2 (2001)
VENTILATION GUIDE FOR WELD FUME
Số hiệu tiêu chuẩn AWS F 3.2M/F 3.2*AWS F3.2M/F3.2
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 49.1 (2005)
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 49.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2008)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1032 (2006)
Standard Test Method for Radiographic Examination of Weldments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1032
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.01M/A 5.01 (2008) * AWS B 4.0 (2007) * ASTM A 36/A 36M (2008) * ASTM A 131/A 131M (2008) * ASTM A 203/A 203M (1997) * ASTM A 204/A 204M (2003) * ASTM A 285/A 285M (2003) * ASTM A 387/A 387M (2011) * ASTM A 514/A 514M (2005) * ASTM A 515/A 515M (2010) * ASTM A 516/A 516M (2010) * ASTM A 517/A 517M (2010) * ASTM A 533/A 533M (2009) * ASTM A 537/A 537M (2008) * ASTM A 543/A 543M (2009) * ASTM A 572/A 572M (2007) * ASTM A 588/A 588M (2010) * ASTM E 350 (1995) * ISO 544 (2003-11)
Thay thế cho
AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2007
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M (1997)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M (1990)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M (1980)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M (1976)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2011
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2011
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2007
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Classification * Classification systems * Flux * Fluxes (materials) * Low-alloy steels * Product specification * Specification (approval) * Submerged arc welding * Submerged-arc welding flux * Testing * Welding * Welding electrodes * Welding engineering
Số trang
46