Loading data. Please wait
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2011-00-00
Metric Practice Guide for the Welding Industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 1.1*AWS A1.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
STANDARD METHODS FOR DETERMINATION OF THE DIFFUSIBLE HYDROGEN CONTENT OF MARTENSITIC, BAINITIC, AND FERRITIC STEEL WELD METAL PRODUCED BY ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.3*AWS A4.3 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR FILLER METAL STANDARD SIZES PACKAGING AND PHYSICAL ATTRIBUTES | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.02/A 5.02M*AWS A5.02/A5.02M:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
VENTILATION GUIDE FOR WELD FUME | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS F 3.2M/F 3.2*AWS F3.2M/F3.2 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 49.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Radiographic Examination of Weldments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1032 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |