Loading data. Please wait
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2007-00-00
Metric Practice Guide for the Welding Industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 1.1*AWS A1.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Methods for Determination of the Diffusible Hydrogen Content of Martensitic, Bainitic, and Ferritic Steel Weld Metal Produced by Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.3*AWS A4.3-93:R2006 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filler Metal Procurement Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.01*AWS A5.01 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR FILLER METAL STANDARD SIZES PACKAGING AND PHYSICAL ATTRIBUTES | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.02/A 5.02M*AWS A5.02/A5.02M:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Methods for Mechanical Testing of Welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS B 4.0*AWS B4.0:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
STANDARDS METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS (METRIC CUSTOMARY UNITS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS B 4.0M*AWS B4.0M |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 49.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Carbon Structural Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM A 36/A 36M |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Radiographic Examination of Weldments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1032 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for Submerged Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |