Loading data. Please wait
Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Basic Values, Calculated Values, Rounded Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 323-1 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Verification of geometrical parameters - Micrometers - Part 1: Standard design micrometer callipers for external measurement; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Verification of geometrical parameters - Micrometers - Part 3: Special design micrometer callipers for external measurement; characteristics, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 863-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling; statistical basis; one-way layout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53803-1 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tex system; principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60905-1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sieving media; round monofilament yarns, designation, dimensions, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4196 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sieving media - Round monofilament yarns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4196 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sieving media; round monofilament yarns, designation, dimensions, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4196 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screening surfaces; round synthetic monofilaments, dimensions, technical conditions of delivery, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4196 |
Ngày phát hành | 1971-01-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |