Loading data. Please wait

DIN 53803-1

Sampling; statistical basis; one-way layout

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
The standard describes the statistical basis for the sampling with a one-way-layout. It deals with the computation of the sample configuration and the analysis of the data obtained from the sample.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53803-1
Tên tiêu chuẩn
Sampling; statistical basis; one-way layout
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1313 (1978-04)
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53804-1 (1981-09)
Statistical interpretation; Measurable (continuous) characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53804-1
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53804-2 (1985-03)
Stastistical interpretation of data; countable (discrete) characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53804-2
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53804-3 (1982-01)
Statistical interpretation; Ordinal characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53804-3
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53804-4 (1985-03)
Statistical interpretation of data; attribute characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53804-4
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-14 (1985-12)
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-14
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-22 (1987-02)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-22
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-31 (1985-12)
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-31
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1333-2 (1972-02) * DIN 53803-2 (1990-11) * DIN 53803-3 (1984-06) * DIN 53803-4 (1984-06) * DIN 53823 (1961-05) * DIN 53894-1 (1980-04) * DIN 55350-11 (1987-05) * ASTM D 1060 (1976)
Thay thế cho
DIN 53803-1 (1979-03)
Testing of textiles; sampling, statistical basis, one-way layout
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53803-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 53803-1 (1979-03)
Testing of textiles; sampling, statistical basis, one-way layout
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53803-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53803-1 (1991-03)
Từ khóa
Analysis of variance * Coefficients of variation * Confidence intervals * Definitions * Interpretations * Mean * Program flows * Quality assurance * Random samples * Samples * Sampling methods * Standard deviation * Statistical methods of analysis * Statistics * Subdivisions * Symbols * Testing * Textile technology * Variance * Inspection lots * Collecting sample * Population * Distribution * Level of confidence
Số trang
30