Loading data. Please wait
Statistical interpretation of data; attribute characteristics
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1985-03-00
| Stochastics; probability theory, common fundamental concepts of mathematical and of descriptive statistics; concepts, signs and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13303-1 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stochastics; mathematical statistics; concepts, signs and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13303-2 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stastistical interpretation of data; countable (discrete) characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53804-2 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical interpretation; Ordinal characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53804-3 |
| Ngày phát hành | 1982-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vocabulary on quality assurance and statistics; concepts of quality assurance, concepts related to characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
| Ngày phát hành | 1978-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-21 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-22 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-23 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-24 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |