Loading data. Please wait

DIN 53804-4

Statistical interpretation of data; attribute characteristics

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1985-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53804-4
Tên tiêu chuẩn
Statistical interpretation of data; attribute characteristics
Ngày phát hành
1985-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 13303-1 (1982-05)
Stochastics; probability theory, common fundamental concepts of mathematical and of descriptive statistics; concepts, signs and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13303-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13303-2 (1982-11)
Stochastics; mathematical statistics; concepts, signs and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13303-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53804-2 (1985-03)
Stastistical interpretation of data; countable (discrete) characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53804-2
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53804-3 (1982-01)
Statistical interpretation; Ordinal characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53804-3
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-12 (1978-07)
Vocabulary on quality assurance and statistics; concepts of quality assurance, concepts related to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-22 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-22
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-1 (1983-11) * DIN 40080 (1979-04) * DIN 53804-1 (1981-09) * DIN 55303-2 (1984-05) * DIN 55350-14 (1982-05)
Thay thế cho
DIN 53804-4 (1983-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 53804-4*DIN 53804-4 (1983-04) * DIN 53804-4 (1985-03) * DIN 53804-4 (1983-04)
Từ khóa
Binomial distribution * Characteristics * Estimation * Inspection by attributes * Interpretations * Statistical distribution * Statistical methods of analysis * Statistics * Textile technology * Textiles * Confidence intervals * Qualitative
Số trang
10