Loading data. Please wait

DIN 4196

Sieving media; round monofilament yarns, designation, dimensions, requirements, testing

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4196
Tên tiêu chuẩn
Sieving media; round monofilament yarns, designation, dimensions, requirements, testing
Ngày phát hành
1984-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 323-1 (1974-08)
Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Basic Values, Calculated Values, Rounded Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 323-1
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 863-1 (1983-10)
Micrometers; standard design micrometer callipers for external measurement; concepts, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 863-1
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 863-3 (1983-10)
Micrometers; special design micrometer callipers for external measurement; design characteristics, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 863-3
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53803-1 (1979-03)
Testing of textiles; sampling, statistical basis, one-way layout
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53803-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60905-1 (1970-11)
Tex system for designating the linear density of textile fibres, yarns and similar products; principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60905-1
Ngày phát hành 1970-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53802 (1979-07) * DIN 53830-1 (1981-05) * DIN 60001-1 (1970-08) * DIN 60001-2 (1974-12)
Thay thế cho
DIN 4196 (1971-01)
Screening surfaces; round synthetic monofilaments, dimensions, technical conditions of delivery, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4196
Ngày phát hành 1971-01-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4196 (1983-05)
Thay thế bằng
DIN 4196 (2015-08)
Sieving media - Round monofilament yarns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4196
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 4196 (2015-08)
Sieving media - Round monofilament yarns
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4196
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4196 (1984-07)
Sieving media; round monofilament yarns, designation, dimensions, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4196
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4196 (1971-01)
Screening surfaces; round synthetic monofilaments, dimensions, technical conditions of delivery, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4196
Ngày phát hành 1971-01-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4196 (1983-05)
Từ khóa
Analysis * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Filament yarns * Grain size * Man-made fibres * Marking * Materials * Materials specification * Monofilament yarns * Particle size measurement * Plastics * Polymers * Screening equipment * Screening (sizing) * Sieving equipment * Specification (approval) * Synthetic fibres * Synthetic monofilaments * Testing * Textiles * Tolerances (measurement) * Size grading
Số trang
4