Loading data. Please wait

ISO/IEC 2593

Information technology - Telecommunications and information exchange between system - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 2593
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Telecommunications and information exchange between system - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 9951 (2008), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 2593-02 (2002-12-01), IDT * CSN ISO/IEC 2593 (2003-01-01), IDT * NEN-ISO/IEC 2593:2001 en (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-6*CEI 60807-6 (1988)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz. Part 6: Detail specification for a range of rectangular connectors with size 20 (7,5A) round contacts having polarized guides - Fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-6*CEI 60807-6
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4902 (1989-12) * ISO 4903 (1989-10) * ITU-T V.10 (1993-03) * ITU-T V.11 (1996-10) * ITU-T V.28 (1993-03) * ITU-T V.36 (1988-11) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11)
Thay thế cho
ISO/IEC 2593 (1993-03)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2593
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2593 (1984-02)
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2593
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2593 (2000-12)
Information technology - Telecommunications and information exchange between system - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2593
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2593 (1993-03)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2593
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 2593 (1989-05)
Từ khóa
Connections * Connector pin assignment * Data communication * Data processing * Electric plugs * Information interchange * Information technology * Network interconnection * OSI * Telecommunications * Open systems interconnection * Lines
Số trang
18