Loading data. Please wait

ISO/IEC 2593

Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Specifies the dimensions of the connector housing and gives recommendations for the type of locking device (jack-screw system) and connector shielding. Annex A describes an adaptor for attachment of DTEs using the 34-pole connector to DCEs not having implemented the 34-pole connector.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 2593
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 2593 (1993-07-15), IDT * SS-ISO 2593 (1994-01-14), IDT * UNE 71201 (1998-06-25), IDT * GOST R ISO/IEC 2593 (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-6*CEI 60807-6 (1988)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz. Part 6: Detail specification for a range of rectangular connectors with size 20 (7,5A) round contacts having polarized guides - Fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-6*CEI 60807-6
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4902 (1989-12)
Information technology; data communication; 37-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4902
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4903 (1989-10)
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4903
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.10 (1988)
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits for general use with integrated circuit equipment in the field of data communications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.10
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.11 (1988)
Electrical characteristics for balanced double-current interchange circuits for general use with integrated circuit equipment in the field of data communications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.11
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.28 (1988)
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.28
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for synchronous operation on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21bis (1988-11)
Use on public data networks of data terminal equipment (DTE) which is designed for interfacing to synchronous V-series modems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT V.35 (1984)
Thay thế cho
ISO 2593 (1984-02)
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2593
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 2593 (1989-05)
Thay thế bằng
ISO/IEC 2593 (2000-12)
Information technology - Telecommunications and information exchange between system - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2593
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 2593 (2000-12)
Information technology - Telecommunications and information exchange between system - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2593
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2593 (1984-02)
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2593
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2593 (1993-03)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2593
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 2593 (1989-05)
Từ khóa
Connections * Connector pin assignment * Data communication * Data processing * Electric plugs * Information interchange * Information technology * Network interconnection * OSI * Telecommunications * Open systems interconnection * Lines
Số trang
18