Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-03-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz. Part 6: Detail specification for a range of rectangular connectors with size 20 (7,5A) round contacts having polarized guides - Fixed solder contact types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-6*CEI 60807-6 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communication; 37-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4902 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4903 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits for general use with integrated circuit equipment in the field of data communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.10 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical characteristics for balanced double-current interchange circuits for general use with integrated circuit equipment in the field of data communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.11 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.28 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for synchronous operation on public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.21 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use on public data networks of data terminal equipment (DTE) which is designed for interfacing to synchronous V-series modems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.21bis |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2593 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between system - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2593 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between system - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2593 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2593 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - 34-pole DTE/DCE interface connector mateability dimensions and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2593 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |