Loading data. Please wait
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2015-11-00
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 892 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 339/93 of 8 February 1993 on checks for conformity with the rules on product safety in the case of products imported from third countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 339/93*EECV 339/93*CEEV 339/93 |
Ngày phát hành | 1993-02-08 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 December 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to personal protective equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/686/EWG*89/686/EEC*89/686/CEE |
Ngày phát hành | 1989-12-21 |
Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12277 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12277 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12277 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12277 |
Ngày phát hành | 2015-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12277 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12277 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12277 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12277 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12277 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12277 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Harnesses - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12277 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |