Loading data. Please wait
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2012-08-00
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-334*NF EN 892 |
Ngày phát hành | 2012-11-01 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 892 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 892 |
Ngày phát hành | 2013-04-01 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 892 |
Ngày phát hành | 2012-11-02 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment. Dynamic mountaineering ropes. Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 892:en |
Ngày phát hành | 2013-03-01 |
Mục phân loại | 97.220. Thiết bị và phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Measurement techniques in impact tests - Instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6487 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 December 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to personal protective equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/686/EWG*89/686/EEC*89/686/CEE |
Ngày phát hành | 1989-12-21 |
Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 892 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 892 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 892 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 892 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 892 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 892 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 892 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment - Dynamic mountaineering ropes - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 892 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mountaineering equipment; ropes; part 1: safety requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 892-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |