Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity (ISO/TS 15876-7:2003)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-12-00
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General (ISO 15876-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15876-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 2: Pipes (ISO 15876-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15876-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 3: Fittings (ISO 15876-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15876-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 5: Fittness for purpose of the system (ISO 15876-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15876-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity (ISO/DTS 15876-7:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN ISO/TS 15876-7 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity (ISO/TS 15876-7:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 15876-7 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water - Polybutylene (PB) - Part 7: Assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12319-7 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity (ISO/DTS 15876-7:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN ISO/TS 15876-7 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |