Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 5: Fittness for purpose of the system (ISO 15876-5:2003)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-12-00
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 1: General (ISO 15876-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15876-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 2: Pipes (ISO 15876-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15876-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 5: Fittness for purpose of the system (ISO/FDIS 15876-5:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15876-5 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 5: Fittness for purpose of the system (ISO 15876-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15876-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water - Polybutylene (PB) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12319-5 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylen (PB) - Part 5: Fittness for purpose of the system (ISO/FDIS 15876-5:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15876-5 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |