Loading data. Please wait
prETS 300543Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số trang: 84
Ngày phát hành: 1996-08-00
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300503*GSM 02.04 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300515*GSM 02.82 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300529*GSM 03.11 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300533*GSM 03.15 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300543*GSM 03.82 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300543*GSM 03.82 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300543 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |