Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số trang: 80
Ngày phát hành: 1997-01-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Call forwarding (CF) supplementary service. Stage 2 (GSM 03.82). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z83-543*NF ETS 300543 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300503*GSM 02.04 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300515*GSM 02.82 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300529*GSM 03.11 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300533*GSM 03.15 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300543*GSM 03.82 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300543 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300543*GSM 03.82 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300543*GSM 03.82 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300543 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300543 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call forwarding (CF) supplementary services; stage 2 (GSM 03.82) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300543 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |