Loading data. Please wait

ETS 300533*GSM 03.15

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300533*GSM 03.15
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-533*NF ETS 300533 (1996-09-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-533*NF ETS 300533
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300533 (1995-01), IDT * SN ETS 300533 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300533 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300533 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300533 (1994-10-21), IDT * ETS 300533:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 533 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 533 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.41 V 5.0.0*GSM 02.41 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Operator determined barring (GSM 02.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.41 V 5.0.0*GSM 02.41
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * prETS 300513 (1994-05) * prETS 300536 (1994-07) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300533 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300533
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300533*GSM 03.15 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300533*GSM 03.15
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300533 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300533
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interruptions * Land-mobile services * Locking devices * Mobile radio systems * Operators * Public * Radio equipment * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
20