Loading data. Please wait
Glass; resistance to attack by hydrochloric acid at 100 °C; flame emission or flame atomic absorption spectrometric method; identical with ISO 1776, edition 1985
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1988-05-00
| Composition of (gaseous, liquid and solid) mixtures; concepts, symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1310 |
| Ngày phát hành | 1984-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-1 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks, flasks with glass round thread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-2 |
| Ngày phát hành | 1981-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated pipettes for partial delivery, class A and class B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12695 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated pipettes for complete delivery, class A and class B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12696 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical laboratory apparatus; heating baths; general and safety requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12877 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory electrical appliances; ovens, safety requirements and tests, general technical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12880-1 |
| Ngày phát hành | 1978-11-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement and control; electrical temperature sensors; thermocouples for thermocouple thermometers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43732 |
| Ngày phát hành | 1986-03-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atomic absorption spectrometry; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass Plant, Pipeline and Fittings, Properties of Borosilicate Glass 3.3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 719 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 degrees C; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 720 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-2 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
| Ngày phát hành | 1983-02-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Boiling flasks (narrow-necked) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1773 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Beakers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3819 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analytical spectroscopic methods; Flame emission, atomic absorption, and atomic fluorescence; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6955 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; resistance to attack by hydrochloric acid at 100 °C; flame emission or flame atomic absorption spectrometric method; identical with ISO 1776, edition 1985 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1776 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |