Loading data. Please wait
Motorcycles. Engine test code. Net power. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R21-501*NF ISO 4106 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Motorcycles; Engine test code; Net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4106 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycles - Engine test code - Net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4106 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycles - Engine test code - Net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4106 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycles; engine test code; net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4106 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |