Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 1: Terms for engine design and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal combustion engines - Determination and method for the measurement of engine power - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15550 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycles; engine test code; net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4106 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycles - Engine test code - Net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4106 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motorcycles; engine test code; net power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4106 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |