Loading data. Please wait
Internal combustion engines - Determination and method for the measurement of engine power - General requirements
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2002-05-00
Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary - Part 1: Terms for engine design and operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2710-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Performance - Part 5: Torsional vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3046-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; performance; part 6: overspeed protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3046-6 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion compression-ignition engines - Apparatus for measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11614 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 27.020. Ðộng cơ đốt trong 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines - Determination and method for the measurement of engine power - Additional requirements for exhaust emission tests in accordance with ISO 8178 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14396 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal combustion engines - Determination and method for the measurement of engine power - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15550 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |