Loading data. Please wait

EN 3155-071

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the required characteristics, tests and tooling applicable to female electrical contacts 071, type A, crimp, class S used in elements of connection according to EN 3155-002. It shall be used together with EN 3155-001. The associated male contacts are defined in EN 3155-008 and EN 3155-070.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3155-071
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3155-071 (2015-02), IDT * BS EN 3155-071 (2014-11-30), IDT * NF L53-201-071 (2015-02-07), IDT * OENORM EN 3155-071 (2015-01-01), IDT * PN-EN 3155-071 (2015-02-16), IDT * SS-EN 3155-071 (2014-11-11), IDT * STN EN 3155-071 (2015-04-01), IDT * CSN EN 3155-071 (2015-07-01), IDT * DS/EN 3155-071 (2014-11-13), IDT * NEN-EN 3155-071:2014 en (2014-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2591-319 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 319: Gastightness of solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-319
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-402 (2012-07)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 402: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-402
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-403 (2012-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 403: Sinusoidal and random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-403
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-406 (1998-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 406: Mechanical endurance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-406
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-415 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 415: Test probe damage (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-415
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-416 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 416: Contact bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-416
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-417 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 417: Tensile strength (crimped connection)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-417
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-418 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 418: Gauge insertion/extraction forces (female contacts)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-418
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-424 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 424: Stripping force, solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-424
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-425 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 425: Unwrapping capability, solderless wrapped connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-425
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-501 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 501: Soft solderability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-501
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-502 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 502: Restricted entry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-502
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-503 (2001-11)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 503: Contact deformation after crimping
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-503
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-507 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 507: Plating porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-507
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-508 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 508: Measurement of thickness of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-508
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-509 (2001-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 509: Adhesion of coating on contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-509
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-513 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 513: Magnetic permeability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-513
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-514 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 514: Solderability of contacts with self-contained solder and flux
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-514
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-001 (2009-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-001
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-002 (2011-07)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 002: List and utilization of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-002
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-008 (2005-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 008: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-008
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-070 (2014-11)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 070: Contacts, electrical, male, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-070
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8843 (2005-07)
Aircraft - Crimp-removable contacts for electrical connectors - Identification system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8843
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 22520 (2011-10-24)
Crimping Tools, Wire Termination, General Specification For
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 22520
Ngày phát hành 2011-10-24
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/57 (2000-07-01)
Contacts, electrical connectors, socket crimp removable (for MIL-C-24308, MIL-C-38999 series II, MIL-C-55302/68, /71, /72, /75 and MIL-C-83733 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/57
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AS 39029/58 (2000-07-01)
Contacts, electrical connector, pin, crimp removable (for MIL-C-24308, MIL-C-38999 series I, II, III, and IV, and MIL-C-55302/69 and MIL-C- 83733 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AS 39029/58
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04) * EN 2242 (2012-05) * EN 2591 (1992-10) * EN 2591-100 (2005-10) * EN 2591-102 (1996-02) * EN 2591-201 (1996-02) * EN 2591-202 (1996-02) * EN 2591-204 (1996-02) * EN 2591-206 (1996-02) * EN 2591-207 (1996-02) * EN 2591-210 (1998-06) * EN 2591-220 (2005-10) * EN 2591-301 (1996-02) * EN 2591-305 (1997-10) * EN 2591-307 (2012-07) * EN 2591-315 (1998-06) * SAE AS 39029 (2001-01-01) * SAE AS 81969 (2011-07-25)
Thay thế cho
FprEN 3155-071 (2014-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3155-071
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-071 (2007-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-071
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3155-071 (2014-11)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-071
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3155-071 (2014-03)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3155-071
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-071 (2007-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-071
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-071 (2007-02)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 071: Contacts, electrical, female, type A, crimp, class S - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-071
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Coaxial connectors * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimping * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical installations * Fasteners * Female contacts * Materials * Product standards * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines * Socket contacts * Jack contacts
Số trang
12