Loading data. Please wait
prEN 50176Automatic electrostatic spraying installations for flammable liquid spraying material
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-11-00
| Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Fire prevention and protection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13478 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20344 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stationary electrostatic application equipment for ignitable liquid coating material - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50176 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stationary electrostatic application equipment for ignitable liquid coating material - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50176 |
| Ngày phát hành | 2009-10-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stationary electrostatic application equipment for ignitable liquid coating material - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50176 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stationary electrostatic application equipment for ignitable liquid coating material - Safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50176 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automatic electrostatic spraying installations for flammable liquid spraying material | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50176 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |