Loading data. Please wait
ISO 18920Imaging materials - Processed photographic reflection prints - Storage practices
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-07-00
| Photography - Processed photographic materials - Photographic activity test for enclosure materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14523 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Processed reflection prints - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6051 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Reflection prints - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18920 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography - Processed reflection prints - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6051 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; processed photographic paper prints; storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6051 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Processed photographic paper prints; Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6051 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photography; Processed photographic paper prints; Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6051 |
| Ngày phát hành | 1980-10-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Processed photographic reflection prints - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18920 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Imaging materials - Reflection prints - Storage practices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18920 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |